Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 05-12-2020 - Cập nhật lúc 23:28 28/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 05-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 23:28 28/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,010.00 17,070.00 17,320.00
Đô la Canada CAD 17,660.00 17,767.00 18,234
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,639 26,605
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,474.00 3,635.00
Euro EUR 27,542 27,671 28,536
Bảng Anh GBP 30,619 30,897 31,504
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,892.00 3,103.00
Yên Nhật JPY 216.35 216.85 225.35
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 19.49 20.29 23.09
Kip Lào LAK 0.00 2.30 2.75
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,624.00 2,880.00
Đô la Singapore SGD 17,072.00 17,172.00 17,672.00
Bạc Thái THB 726.96 734.30 798.08
Đô la Mỹ USD 23,020 23,040 23,220

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 23:28 28/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021